1. Chiềng Yên
Chiềng Yên, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.7745934, 104.9739333
2. Tô Múa
Tô Múa, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.9032575, 104.8337879
3. Lóng Luông
Lóng Luông, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.7869662, 104.8337879
4. Liên Hoà
Liên Hoà, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.9868594, 104.8746508
5. Suối Bàng
Suối Bàng, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.9983657, 104.8104424
6. Tân Lang
Tân Lang, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2732977, 104.7929356
7. Qui Hướng
Qui Hướng, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0278133, 104.7404269
8. Tường Phong
Tường Phong, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.1409244, 104.7112631
9. Tường Tiến
Tường Tiến, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.144011, 104.6762738
10. Huy Hạ
Huy Hạ, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2275387, 104.652952
11. Tân Phong
Tân Phong, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0817141, 104.7229279
12. Huy Tường
Huy Tường, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2032314, 104.6646125
13. Huy Thượng
Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2826393, 104.687936
14. Suối Tọ
Suối Tọ, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.3448145, 104.577181
15. Tường Thượng
Tường Thượng, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.1820081, 104.6412925
16. Chiềng Sơn
Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.7374818, 104.6004911
17. TT. NT Mộc Châu
TT. NT Mộc Châu, Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.8922892, 104.6937674
18. TT. Mộc Châu
TT. Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.8549989, 104.6208904
19. Tà Lai
Tà Lai, Mộc Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 20.9641435, 104.670443
20. Pú Pẩu
Pú Pẩu, Sông Mã, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2596206, 103.4453969
21. Chiềng Sinh
Chiềng Sinh, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2803725, 103.9724141
22. Nà Nghựu
Nà Nghựu, Sông Mã, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0896046, 103.7405019
23. Nà Pó
Nà Pó, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2180002, 104.158225
24. Chiềng Khoong
Chiềng Khoong, Sông Mã, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0264867, 103.7984428
25. Mường Bằ
Mường Bằ, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.297823, 104.0420642
26. Mường bon
Mường bon, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2472403, 104.088517
27. Phiêng Cằm
Phiêng Cằm, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.1014631, 103.8796018
28. Pi Toong
Pi Toong, Mường La, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.5583848, 103.9956269
29. Chiềng Chă
Chiềng Chă, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.3112682, 104.158225
30. Nà ớt
Nà ớt, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0704063, 103.9724141
31. Nậm Păm
Nậm Păm, Mường La, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.5757629, 104.0652887
32. Ngọc chiến
Ngọc chiến, Mường La, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.5977254, 104.2163411
33. Chiềng Do
Chiềng Do, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.171982, 103.9434035
34. Chiềng Khe
Chiềng Khe, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.1457384, 103.9782169
35. Chiềng Ve
Chiềng Ve, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.1418433, 104.0246484
36. Hang chú
Hang chú, Bắc Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.3565554, 104.3093759
37. TT. Hát Lót
TT. Hát Lót, Mai Sơn, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2059357, 104.0943247
38. Chiềng Ân
Chiềng Ân, Mường La, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.5171263, 104.204716
39. Phỏng Lái
Phỏng Lái, Thuận Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.591481, 103.6015463
40. Xín vàng
Xín vàng, Bắc Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.3378385, 104.3908304
41. Mường é
Mường é, Thuận Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.503753, 103.5321234
42. Yên Sơn
Yên Sơn, Yên Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0275447, 104.204716
43. Viêng lán
Viêng lán, Yên Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0376062, 104.2919273
44. Chiềng khoi
Chiềng khoi, Yên Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0176455, 104.3210095
45. TT. Yên Châu
TT. Yên Châu, Yên Châu, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0471807, 104.2991973
46. Phiêng Kôn
Phiêng Kôn, Bắc Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.0775359, 104.4373961
47. Tường Hạ
Tường Hạ, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.1470896, 104.6412925
48. Suối Bau
Suối Bau, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.1838583, 104.5538744
49. Gia phù
Gia phù, Phù Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2104121, 104.5830082
50. Phiêng Ban
Phiêng Ban, Bắc Yên, Sơn La, Vietnam
Coordinate: 21.2438877, 104.4665072