1. Minh Tân
Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 21.0340126, 106.5878723
2. Kim Xuyên
Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9720043, 106.4847619
3. Hiệp Sơn
Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 21.0077978, 106.5318919
4. Ngũ Phúc
Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9393356, 106.493598
5. Nguyên Giáp
Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.7592792, 106.4729811
6. An Phụ
An Phụ, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9864302, 106.5142169
7. Hiến Thành
Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9534384, 106.5554608
8. Kim Lương
Kim Lương, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9499966, 106.5318919
9. Minh Đức
Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.7982784, 106.3993658
10. An Thanh
An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.8040766, 106.458256
11. Hiệp An
Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.983507, 106.543676
12. Đại Đức
Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.8792043, 106.5171626
13. Tuấn Hưng
Tuấn Hưng, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9671134, 106.4464766
14. Minh Hoà
Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9510967, 106.5790323
15. Quang Trung
Quang Trung, Tứ Kỳ, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.7786433, 106.4818167
16. Kim Đỉnh
Kim Đỉnh, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9141947, 106.4847619
17. Quyết Thắng
Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9266466, 106.3875898
18. Kim Tân
Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9216802, 106.5260001
19. Thượng Quận
Thượng Quận, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9945458, 106.4906526
20. Hiệp Hoà
Hiệp Hoà, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 21.020004, 106.4670909
21. Aí Quốc
Aí Quốc, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9651042, 106.3787583
22. Thanh Hả
Thanh Hả, Thanh Hà, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.893975, 106.3964218
23. Hà Kỳ
Hà Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.752903, 106.4199755
24. Thanh Hồng
Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.8303796, 106.4553111
25. Tứ Minh
Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9254377, 106.2816361
26. P. Thanh Bình
P. Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.925173, 106.314005
27. Cộng Hoà
Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 21.1348523, 106.3875898
28. TT. Lai Cách
TT. Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9366944, 106.2551563
29. Tân Trường
Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9427335, 106.2227968
30. P. Cẩm Thượng
P. Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9483115, 106.314005
31. TT. Phả Lại
TT. Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 21.1149206, 106.3257768
32. Bình Xuyên
Bình Xuyên, Bình Giang, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.8304164, 106.1875016
33. Nam Đồng
Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9405225, 106.3640398
34. Hồng Quang
Hồng Quang, Thanh Miện, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.8072696, 106.1875016
35. P. Bình Hàn
P. Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9484628, 106.3272483
36. Tân Kỳ
Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.823401, 106.3493224
37. Chi Minh
Chi Minh, Chí Linh, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 21.0897436, 106.3758145
38. Việt Hoà
Việt Hoà, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9474307, 106.293406
39. An Lâm
An Lâm, Nam Sách, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9995158, 106.3522658
40. Cẩm Đông
Cẩm Đông, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9216238, 106.2316216
41. Cộng Hoà
Cộng Hoà, Nam Sách, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 21.0076113, 106.3875898
42. Thái Học
Thái Học, Bình Giang, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.8613915, 106.1963248
43. Liên Hồng
Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9049029, 106.2845785
44. Tền Tiến
Tền Tiến, Thanh Hà, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9058217, 106.3640398
45. Tân Phong
Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.7400831, 106.314005
46. TT. Cẩm Giàng
TT. Cẩm Giàng, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9639036, 106.2728091
47. TT. Gia Lộc
TT. Gia Lộc, Gia Lộc, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.8696205, 106.2904635
48. Cao An
Cao An, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9476933, 106.2610404
49. Lê Hồng
Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.7829899, 106.199266
50. Tân Hưng
Tân Hưng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
Coordinate: 20.9092751, 106.3287199