1. Tỉnh Đồng Tháp
Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.5542534, 105.65339708305
2. Xã Thường Thới Hậu A
Xã Thường Thới Hậu A, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8839561, 105.2748585
3. Tân Hồng
Tân Hồng District, Vietnam
Coordinate: 10.8788646, 105.48774314717
4. Xã Thường Phước 1
Xã Thường Phước 1, Hồng Ngự District, Thường Phước 1 Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8788023, 105.2079728
5. Ấp Trà Đư
Ấp Trà Đư, Thường Lạc Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8303555, 105.3102636
6. Xã Thường Lạc
Xã Thường Lạc, Thường Lạc Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8297653, 105.3017449
7. Xã Thường Phước 2
Xã Thường Phước 2, Hồng Ngự District, Thường Phước 2 Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8400282, 105.2380393
8. Khóm 1
Khóm 1, Thường Thới Tiền, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.814991, 105.2396679
9. Ấp 2
Ấp 2, Thường Phước 2 Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8328845, 105.230956
10. Ấp 4
Ấp 4, Thường Phước 2 Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8542222, 105.2640168
11. Ấp 3
Ấp 3, Thường Phước 2 Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8193117, 105.2334451
12. Khóm 2
Khóm 2, Thường Thới Tiền, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.82229395, 105.24881615161
13. Khóm 3
Khóm 3, Thường Thới Tiền, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8214588, 105.2661036589
14. Khóm 4
Khóm 4, Thường Thới Tiền, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.823495, 105.2806888
15. Ấp Trung
Ấp Trung, Thường Phước 2 Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.83851675, 105.28886524483
16. Ấp Thị
Ấp Thị, Thường Lạc Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8251287, 105.3003287
17. Thanh Bình
Thanh Bình District, Vietnam
Coordinate: 10.6087355, 105.47837190471
18. Ấp Tân Định
Ấp Tân Định, Lai Vung district, Tan Thanh town, Dong Thap Province 872890, Vietnam
Coordinate: 10.28589145, 105.56506410397
19. Thị trấn Tân Thành
Thị trấn Tân Thành, Lai Vung district, Tan Thanh town, Dong Thap Province 872890, Vietnam
Coordinate: 10.2567344, 105.5931941
20. Huyện Tháp Mười
Huyện Tháp Mười, Dong Thap Province 270000, Vietnam
Coordinate: 10.5605098, 105.81159412731
21. Thành phố Cao Lãnh
Thành phố Cao Lãnh, Cao Lanh City, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.4620322, 105.6357948
22. Xã Tân Quý Tây
Xã Tân Quý Tây, Bình Chánh District, Tan Quy Tay, Vietnam
Coordinate: 10.6647663, 106.5956558
23. Thường Thới Tiền
Thường Thới Tiền, Hồng Ngự District, Thường Thới Tiền, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8123771, 105.2465617
24. Ấp 1
Ấp 1, Thường Phước 2 Commune, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.8453187, 105.2276087
25. UBND xã Bình Thành
Bình Thành
Coordinate: 10.537840, 105.539710
26. Khóm Tân Khánh
Tan Khanh quarte, Tan Thanh town, Dong Thap Province 872890, Vietnam
Coordinate: 10.2673897, 105.60458622459
27. Khóm Tân An
Tan An quarte, Tan Thanh town, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.2688637, 105.59448989007
28. Khóm Tân Lợi
Tan Loi quarte, Tan Thanh town, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.2524623, 105.59520431012
29. Khóm Tân Bình
Tan Binh quarte, Tan Thanh town, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.2682093, 105.58193658935
30. Khóm Tân Định
Tan Dinh quarte, Tan Thanh town, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.28589145, 105.56506410397
31. Khóm Tân Hưng
Tan Hung quarte, Tan Thanh town, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.25280635, 105.61970442618
32. Khóm Tân Lộc
Tan Loc quarte, Tan Thanh town, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.2552585, 105.6007645455
33. Tân Thuận Đông
Tan Thuan Dong, Cao Lanh City, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.4253599, 105.5853426513
34. Khóm 3
Khóm 3, Hồng Ngự District, Thường Thới Tiền, Dong Thap Province, Vietnam
Coordinate: 10.82121905, 105.26620471724
35. Huyện Lấp Vò
Huyện Lấp Vò, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3568653, 105.60761760193
36. Thanh Bình
Thanh Bình District, Dong Thap Province 81615, Vietnam
Coordinate: 10.6087355, 105.47840831076
37. Xã Tân Thành
Xã Tân Thành, Tan Thanh, Lai Vung District, Vietnam
Coordinate: 10.2560305, 105.5931629
38. Xã Tân Khánh Trung
Xã Tân Khánh Trung, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.38128255, 105.69334015314
39. Xã Tân Mỹ
Xã Tân Mỹ, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.4085328, 105.6444757
40. Xã Long Hưng A
Xã Long Hưng A, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3441884, 105.6809753
41. Xã Long Hưng B
Xã Long Hưng B, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3239193, 105.6573298
42. Xã Vĩnh Thạnh
Xã Vĩnh Thạnh, Vinh Thanh, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3362224, 105.6182625
43. Xã Mỹ An Hưng B
Xã Mỹ An Hưng B, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.4048276, 105.604632
44. Xã Mỹ An Hưng A
Xã Mỹ An Hưng A, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.4189241, 105.5692692
45. Xã Định Yên
Xã Định Yên, Dinh Yen, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3058362, 105.5388591
46. Xã Hội An Đông
Xã Hội An Đông, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.39782925, 105.54796341266
47. Xã Bình Thạnh Trung
Xã Bình Thạnh Trung, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.36993, 105.55927859506
48. Thị trấn Lấp Vò
Thị trấn Lấp Vò, Lap Vo, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3610793, 105.5204952
49. Xã Bình Thành
Xã Bình Thành, Binh Thanh, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3497283, 105.571316
50. Xã Định An
Xã Định An, Dinh An, Lap Vo District, Vietnam
Coordinate: 10.3184076, 105.5232872